Có 1 kết quả:

色彩 sè cǎi ㄙㄜˋ ㄘㄞˇ

1/1

sè cǎi ㄙㄜˋ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tint
(2) coloring
(3) coloration
(4) (fig.) flavor
(5) character

Bình luận 0