Có 1 kết quả:
色彩 sè cǎi ㄙㄜˋ ㄘㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tint
(2) coloring
(3) coloration
(4) (fig.) flavor
(5) character
(2) coloring
(3) coloration
(4) (fig.) flavor
(5) character
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0